中文 Trung Quốc
陸運
陆运
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đất giao thông vận tải
陸運 陆运 phát âm tiếng Việt:
[lu4 yun4]
Giải thích tiếng Anh
land transport
陸陸續續 陆陆续续
険 険
陻 堙
陽 阳
陽世 阳世
陽世間 阳世间