中文 Trung Quốc
  • 陸海空軍 繁體中文 tranditional chinese陸海空軍
  • 陆海空军 简体中文 tranditional chinese陆海空军
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Lục quân, Hải quân và không quân
陸海空軍 陆海空军 phát âm tiếng Việt:
  • [lu4 hai3 kong1 jun1]

Giải thích tiếng Anh
  • army, navy and air force