中文 Trung Quốc
  • 陸海空三軍 繁體中文 tranditional chinese陸海空三軍
  • 陆海空三军 简体中文 tranditional chinese陆海空三军
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Lục quân, Hải quân, không quân
陸海空三軍 陆海空三军 phát âm tiếng Việt:
  • [lu4 hai3 kong1 san1 jun1]

Giải thích tiếng Anh
  • army, navy, air force