中文 Trung Quốc
陸架
陆架
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thềm lục địa
陸架 陆架 phát âm tiếng Việt:
[lu4 jia4]
Giải thích tiếng Anh
continental shelf
陸棲 陆栖
陸榮廷 陆荣廷
陸機 陆机
陸河縣 陆河县
陸海空三軍 陆海空三军
陸海空軍 陆海空军