中文 Trung Quốc
陷入牢籠
陷入牢笼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rơi vào một cái bẫy
ensnared
陷入牢籠 陷入牢笼 phát âm tiếng Việt:
[xian4 ru4 lao2 long2]
Giải thích tiếng Anh
to fall into a trap
ensnared
陷入絕境 陷入绝境
陷坑 陷坑
陷害 陷害
陷於癱瘓 陷于瘫痪
陷落 陷落
陷落帶 陷落带