中文 Trung Quốc
陷入困境
陷入困境
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rơi vào khó khăn (ví dụ như phải đối mặt với phá sản)
陷入困境 陷入困境 phát âm tiếng Việt:
[xian4 ru4 kun4 jing4]
Giải thích tiếng Anh
to fall into difficulty (e.g. facing bankruptcy)
陷入牢籠 陷入牢笼
陷入絕境 陷入绝境
陷坑 陷坑
陷於 陷于
陷於癱瘓 陷于瘫痪
陷落 陷落