中文 Trung Quốc
  • 陷入困境 繁體中文 tranditional chinese陷入困境
  • 陷入困境 简体中文 tranditional chinese陷入困境
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • rơi vào khó khăn (ví dụ như phải đối mặt với phá sản)
陷入困境 陷入困境 phát âm tiếng Việt:
  • [xian4 ru4 kun4 jing4]

Giải thích tiếng Anh
  • to fall into difficulty (e.g. facing bankruptcy)