中文 Trung Quốc
陶土
陶土
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Potter's clay
cao lanh
陶土 陶土 phát âm tiếng Việt:
[tao2 tu3]
Giải thích tiếng Anh
potter's clay
kaolin
陶宗儀 陶宗仪
陶工 陶工
陶樂 陶乐
陶淵明 陶渊明
陶潛 陶潜
陶瓷 陶瓷