中文 Trung Quốc
陶冶情操
陶冶情操
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trồng tư duy
để xây dựng nhân vật
陶冶情操 陶冶情操 phát âm tiếng Việt:
[tao2 ye3 qing2 cao1]
Giải thích tiếng Anh
to cultivate one's mind
to build character
陶哲軒 陶哲轩
陶喆 陶喆
陶器 陶器
陶宗儀 陶宗仪
陶工 陶工
陶樂 陶乐