中文 Trung Quốc
陶
陶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Tao
đồ gốm
hài lòng
陶 陶 phát âm tiếng Việt:
[tao2]
Giải thích tiếng Anh
pottery
pleased
陶俑 陶俑
陶冶 陶冶
陶冶情操 陶冶情操
陶喆 陶喆
陶器 陶器
陶土 陶土