中文 Trung Quốc
  • 陵寢 繁體中文 tranditional chinese陵寢
  • 陵寝 简体中文 tranditional chinese陵寝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Lăng mộ (của vua hay hoàng đế)
陵寢 陵寝 phát âm tiếng Việt:
  • [ling2 qin3]

Giải thích tiếng Anh
  • tomb (of king or emperor)