中文 Trung Quốc
陳醋
陈醋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trưởng thành giấm
陳醋 陈醋 phát âm tiếng Việt:
[chen2 cu4]
Giải thích tiếng Anh
mature vinegar
陳陳相因 陈陈相因
陳雲 陈云
陳雲林 陈云林
陳香梅 陈香梅
陴 陴
陴縣 陴县