中文 Trung Quốc
陳酒
陈酒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rượu cũ
陳酒 陈酒 phát âm tiếng Việt:
[chen2 jiu3]
Giải thích tiếng Anh
old wine
陳醋 陈醋
陳陳相因 陈陈相因
陳雲 陈云
陳露 陈露
陳香梅 陈香梅
陴 陴