中文 Trung Quốc
陳規
陈规
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
outmoded công ước
Old-fashioned cách
陳規 陈规 phát âm tiếng Việt:
[chen2 gui1]
Giải thích tiếng Anh
outmoded conventions
old-fashioned ways
陳規舊習 陈规旧习
陳規陋習 陈规陋习
陳設 陈设
陳詞 陈词
陳詞濫調 陈词滥调
陳說 陈说