中文 Trung Quốc
陳米
陈米
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cũ gạo
gạo giữ trong nhiều năm
陳米 陈米 phát âm tiếng Việt:
[chen2 mi3]
Giải thích tiếng Anh
old rice
rice kept for many years
陳納德 陈纳德
陳紹 陈绍
陳美 陈美
陳舊 陈旧
陳規 陈规
陳規舊習 陈规旧习