中文 Trung Quốc
陳放
陈放
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hiển thị
陳放 陈放 phát âm tiếng Việt:
[chen2 fang4]
Giải thích tiếng Anh
to display
陳方安生 陈方安生
陳景潤 陈景润
陳書 陈书
陳橋兵變 陈桥兵变
陳毅 陈毅
陳水扁 陈水扁