中文 Trung Quốc
陳化
陈化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đến tuổi
để trưởng thành (rượu vang, gỗ vv)
陳化 陈化 phát âm tiếng Việt:
[chen2 hua4]
Giải thích tiếng Anh
to age
to mature (wine, timber etc)
陳厚 陈厚
陳可雄 陈可雄
陳壽 陈寿
陳奏 陈奏
陳奕迅 陈奕迅
陳套 陈套