中文 Trung Quốc
陳列臺
陈列台
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gian hàng
陳列臺 陈列台 phát âm tiếng Việt:
[chen2 lie4 tai2]
Giải thích tiếng Anh
stall
陳化 陈化
陳厚 陈厚
陳可雄 陈可雄
陳天華 陈天华
陳奏 陈奏
陳奕迅 陈奕迅