中文 Trung Quốc- 陳
- 陈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- họ trần
- chư hầu trong mùa xuân và mùa thu khoảng 770-475 BC
- Chen của Nam Triều (557-589)
陳 陈 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- surname Chen
- vassal state during the Spring and Autumn Period 770-475 BC
- Chen of the Southern dynasties (557-589)