中文 Trung Quốc
陰鬱
阴郁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ảm đạm
陰鬱 阴郁 phát âm tiếng Việt:
[yin1 yu4]
Giải thích tiếng Anh
gloomy
陰魂 阴魂
陰魂不散 阴魂不散
陰鷙 阴鸷
陳 陈
陳 陈
陳仁錫 陈仁锡