中文 Trung Quốc
陰面
阴面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
râm bên
mặt tối
陰面 阴面 phát âm tiếng Việt:
[yin1 mian4]
Giải thích tiếng Anh
shady side
dark side
陰風 阴风
陰騭 阴骘
陰鬱 阴郁
陰魂不散 阴魂不散
陰鷙 阴鸷
陲 陲