中文 Trung Quốc
陰陽
阴阳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
âm và dương
陰陽 阴阳 phát âm tiếng Việt:
[yin1 yang2]
Giải thích tiếng Anh
yin and yang
陰陽家 阴阳家
陰陽怪氣 阴阳怪气
陰險 阴险
陰離子 阴离子
陰離子部位 阴离子部位
陰雲 阴云