中文 Trung Quốc
陰門
阴门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
âm hộ
pudenda
陰門 阴门 phát âm tiếng Việt:
[yin1 men2]
Giải thích tiếng Anh
vulva
pudenda
陰間 阴间
陰阜 阴阜
陰陽 阴阳
陰陽怪氣 阴阳怪气
陰險 阴险
陰險毒辣 阴险毒辣