中文 Trung Quốc
  • 陰錯陽差 繁體中文 tranditional chinese陰錯陽差
  • 阴错阳差 简体中文 tranditional chinese阴错阳差
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một tai nạn phát sinh từ nhiều nguyên nhân (thành ngữ); một sự kết hợp freak của yếu tố
陰錯陽差 阴错阳差 phát âm tiếng Việt:
  • [yin1 cuo4 yang2 cha1]

Giải thích tiếng Anh
  • an accident arising from many causes (idiom); a freak combination of factors