中文 Trung Quốc
陰道
阴道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
âm đạo
陰道 阴道 phát âm tiếng Việt:
[yin1 dao4]
Giải thích tiếng Anh
vagina
陰道口 阴道口
陰道棕櫚狀壁 阴道棕榈状壁
陰道炎 阴道炎
陰錯陽差 阴错阳差
陰門 阴门
陰間 阴间