中文 Trung Quốc
陰謀顛覆政府罪
阴谋颠覆政府罪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tội âm mưu lật đổ chính phủ
陰謀顛覆政府罪 阴谋颠覆政府罪 phát âm tiếng Việt:
[yin1 mou2 dian1 fu4 zheng4 fu3 zui4]
Giải thích tiếng Anh
the crime of conspiracy to overthrow the government
陰道 阴道
陰道口 阴道口
陰道棕櫚狀壁 阴道棕榈状壁
陰部 阴部
陰錯陽差 阴错阳差
陰門 阴门