中文 Trung Quốc
陰謀論
阴谋论
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lý thuyết âm mưu
陰謀論 阴谋论 phát âm tiếng Việt:
[yin1 mou2 lun4]
Giải thích tiếng Anh
conspiracy theory
陰謀顛覆政府罪 阴谋颠覆政府罪
陰道 阴道
陰道口 阴道口
陰道炎 阴道炎
陰部 阴部
陰錯陽差 阴错阳差