中文 Trung Quốc
陰莖套
阴茎套
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bao cao su
陰莖套 阴茎套 phát âm tiếng Việt:
[yin1 jing1 tao4]
Giải thích tiếng Anh
condom
陰蒂 阴蒂
陰虛 阴虚
陰虛火旺 阴虚火旺
陰謀詭計 阴谋诡计
陰謀論 阴谋论
陰謀顛覆政府罪 阴谋颠覆政府罪