中文 Trung Quốc
陰笑
阴笑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cười evilly
陰笑 阴笑 phát âm tiếng Việt:
[yin1 xiao4]
Giải thích tiếng Anh
to laugh evilly
陰精 阴精
陰莖 阴茎
陰莖套 阴茎套
陰虛 阴虚
陰虛火旺 阴虚火旺
陰謀 阴谋