中文 Trung Quốc
陰濕
阴湿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tối và ẩm ướt
陰濕 阴湿 phát âm tiếng Việt:
[yin1 shi1]
Giải thích tiếng Anh
dark and moist
陰私 阴私
陰穴 阴穴
陰笑 阴笑
陰莖 阴茎
陰莖套 阴茎套
陰蒂 阴蒂