中文 Trung Quốc
陰涼處
阴凉处
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nơi râm
陰涼處 阴凉处 phát âm tiếng Việt:
[yin1 liang2 chu4]
Giải thích tiếng Anh
shady place
陰濕 阴湿
陰私 阴私
陰穴 阴穴
陰精 阴精
陰莖 阴茎
陰莖套 阴茎套