中文 Trung Quốc
陰沉
阴沉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ảm đạm
陰沉 阴沉 phát âm tiếng Việt:
[yin1 chen2]
Giải thích tiếng Anh
gloomy
陰沉沉 阴沉沉
陰涼 阴凉
陰涼處 阴凉处
陰私 阴私
陰穴 阴穴
陰笑 阴笑