中文 Trung Quốc
陰極
阴极
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm cực âm
tiêu cực điện cực (tức là phát xạ điện tử)
陰極 阴极 phát âm tiếng Việt:
[yin1 ji2]
Giải thích tiếng Anh
cathode
negative electrode (i.e. emitting electrons)
陰極射線管 阴极射线管
陰毒 阴毒
陰毛 阴毛
陰沉沉 阴沉沉
陰涼 阴凉
陰涼處 阴凉处