中文 Trung Quốc
陰森
阴森
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ảm đạm
nham hiểm
kỳ lạ
陰森 阴森 phát âm tiếng Việt:
[yin1 sen1]
Giải thích tiếng Anh
gloomy
sinister
eerie
陰極 阴极
陰極射線管 阴极射线管
陰毒 阴毒
陰沉 阴沉
陰沉沉 阴沉沉
陰涼 阴凉