中文 Trung Quốc
陰曹
阴曹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
địa ngục
địa ngục
陰曹 阴曹 phát âm tiếng Việt:
[yin1 cao2]
Giải thích tiếng Anh
hell
the inferno
陰曹地府 阴曹地府
陰柔 阴柔
陰桫 阴桫
陰極 阴极
陰極射線管 阴极射线管
陰毒 阴毒