中文 Trung Quốc
陰曆
阴历
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
âm lịch
陰曆 阴历 phát âm tiếng Việt:
[yin1 li4]
Giải thích tiếng Anh
lunar calendar
陰曹 阴曹
陰曹地府 阴曹地府
陰柔 阴柔
陰森 阴森
陰極 阴极
陰極射線管 阴极射线管