中文 Trung Quốc
陪葬品
陪葬品
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tang lễ đối tượng (mục chôn cùng với người chết)
陪葬品 陪葬品 phát âm tiếng Việt:
[pei2 zang4 pin3]
Giải thích tiếng Anh
funerary objects (items buried together with the dead)
陪襯 陪衬
陪讀 陪读
陪送 陪送
陪酒 陪酒
陬 陬
陰 阴