中文 Trung Quốc
陪唱女
陪唱女
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
KTV nư chiêu đai viên
陪唱女 陪唱女 phát âm tiếng Việt:
[pei2 chang4 nu:3]
Giải thích tiếng Anh
KTV hostess
陪唱小姐 陪唱小姐
陪奩 陪奁
陪嫁 陪嫁
陪審團 陪审团
陪床 陪床
陪產 陪产