中文 Trung Quốc
  • 陪唱女 繁體中文 tranditional chinese陪唱女
  • 陪唱女 简体中文 tranditional chinese陪唱女
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • KTV nư chiêu đai viên
陪唱女 陪唱女 phát âm tiếng Việt:
  • [pei2 chang4 nu:3]

Giải thích tiếng Anh
  • KTV hostess