中文 Trung Quốc
  • 開敗 繁體中文 tranditional chinese開敗
  • 开败 简体中文 tranditional chinese开败
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để khô héo và rơi
開敗 开败 phát âm tiếng Việt:
  • [kai1 bai4]

Giải thích tiếng Anh
  • to wither and fall