中文 Trung Quốc
開拓性
开拓性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiên phong
đột phá
開拓性 开拓性 phát âm tiếng Việt:
[kai1 tuo4 xing4]
Giải thích tiếng Anh
pioneering
groundbreaking
開拓者 开拓者
開拔 开拔
開挖 开挖
開採 开采
開支 开支
開放 开放