中文 Trung Quốc
  • 開拍 繁體中文 tranditional chinese開拍
  • 开拍 简体中文 tranditional chinese开拍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để bắt đầu chụp (phim)
開拍 开拍 phát âm tiếng Việt:
  • [kai1 pai1]

Giải thích tiếng Anh
  • to begin shooting (a film)