中文 Trung Quốc
開拍
开拍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bắt đầu chụp (phim)
開拍 开拍 phát âm tiếng Việt:
[kai1 pai1]
Giải thích tiếng Anh
to begin shooting (a film)
開拓 开拓
開拓性 开拓性
開拓者 开拓者
開挖 开挖
開掘 开掘
開採 开采