中文 Trung Quốc
開房間
开房间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có một phòng khách sạn
để thuê một phòng
開房間 开房间 phát âm tiếng Việt:
[kai1 fang2 jian1]
Giải thích tiếng Anh
to take a hotel room
to rent a room
開打 开打
開拍 开拍
開拓 开拓
開拓者 开拓者
開拔 开拔
開挖 开挖