中文 Trung Quốc
  • 開房間 繁體中文 tranditional chinese開房間
  • 开房间 简体中文 tranditional chinese开房间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để có một phòng khách sạn
  • để thuê một phòng
開房間 开房间 phát âm tiếng Việt:
  • [kai1 fang2 jian1]

Giải thích tiếng Anh
  • to take a hotel room
  • to rent a room