中文 Trung Quốc
開戶
开户
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mở một tài khoản (ngân hàng vv)
開戶 开户 phát âm tiếng Việt:
[kai1 hu4]
Giải thích tiếng Anh
to open an account (bank etc)
開房間 开房间
開打 开打
開拍 开拍
開拓性 开拓性
開拓者 开拓者
開拔 开拔