中文 Trung Quốc
開心顏
开心颜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hân hoan
mỉm cười
開心顏 开心颜 phát âm tiếng Việt:
[kai1 xin1 yan2]
Giải thích tiếng Anh
to rejoice
smiling
開快車 开快车
開恩 开恩
開懷 开怀
開戰 开战
開戲 开戏
開戶 开户