中文 Trung Quốc
開心果
开心果
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quả hồ trăn hạt
hình. vui người
開心果 开心果 phát âm tiếng Việt:
[kai1 xin1 guo3]
Giải thích tiếng Anh
pistachio nuts
fig. amusing person
開心顏 开心颜
開快車 开快车
開恩 开恩
開戒 开戒
開戰 开战
開戲 开戏