中文 Trung Quốc
開徵
开征
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bắt đầu thu thập các loại thuế
開徵 开征 phát âm tiếng Việt:
[kai1 zheng1]
Giải thích tiếng Anh
to start collecting taxes
開心 开心
開心果 开心果
開心顏 开心颜
開恩 开恩
開懷 开怀
開戒 开戒