中文 Trung Quốc
開往
开往
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của một chiếc xe buýt, xe lửa vv) để lại cho
tiêu đề cho
開往 开往 phát âm tiếng Việt:
[kai1 wang3]
Giải thích tiếng Anh
(of a bus, train etc) to leave for
heading for
開後門 开后门
開徵 开征
開心 开心
開心顏 开心颜
開快車 开快车
開恩 开恩