中文 Trung Quốc
除邪
除邪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bảo vệ chống lại cái ác
để trừ tà ma
除邪 除邪 phát âm tiếng Việt:
[chu2 xie2]
Giải thích tiếng Anh
to guard against evil
to exorcise
除開 除开
除霜 除霜
除靈 除灵
陥 陥
陪 陪
陪伴 陪伴