中文 Trung Quốc
除過
除过
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(phương ngữ) ngoại trừ
bên cạnh đó
除過 除过 phát âm tiếng Việt:
[chu2 guo4]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) except
besides
除邪 除邪
除開 除开
除霜 除霜
除非 除非
陥 陥
陪 陪