中文 Trung Quốc
除沾染
除沾染
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khử trùng
除沾染 除沾染 phát âm tiếng Việt:
[chu2 zhan1 ran3]
Giải thích tiếng Anh
decontamination
除法 除法
除濕器 除湿器
除祟 除祟
除臭劑 除臭剂
除舊布新 除旧布新
除舊更新 除旧更新