中文 Trung Quốc
除數
除数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ước số (toán học).
除數 除数 phát âm tiếng Việt:
[chu2 shu4]
Giải thích tiếng Anh
divisor (math.)
除暴 除暴
除暴安良 除暴安良
除根 除根
除沾染 除沾染
除法 除法
除濕器 除湿器